GIỚI THIỆU CỜ LÊ LỰC

Cờ lê lực hay còn gọi cần siết lực là dụng cụ cơ khí dùng để xiết bu lông đại ốc… bằng cách tác động momen xoắn. Khác với loại cơ lê thông thường, cờ lê lực có thể chỉnh được lực tối đa để không làm hỏng bu lông đai ốc. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trọng sửa chửa ô tô, nhà máy công nghiệp, máy bay…

CÁC LOẠI CẦN SIẾT LỰC

Cần siết lực cơ

Là loại điều chỉnh hoàn toàn bằng cơ, thang đo được khắc trên dụng cụ. Đây là sản phẩm phổ thông thường dùng nhất

tìm hiểu thêm

Cần siết lực cơ có đồng hồ hiển thị

Cũng là loại cơ tuy nhiên dụng cụ được trang bị thêm đồng hồ hiển thị giúp quan sát dễ dàng hơn

tìm hiểu thêm

Cần siết lực điều chỉnh linh hoạt

Đây là loại mà người dùng có thể điều chỉnh góc khẩu giúp cho quá trình thao tác được linh hoạt hơn

tìm hiểu thêm

Cần siết lực đầu mở

Đây là loại mà người dùng có thể thay thế đầu khẩu theo loại mà họ mong muốn, thường dùng để gắn đầu cờ lê thay vì đầu tuýp

tìm hiểu thêm

THƯƠNG HIỆU CUNG CẤP

Chúng tôi phân phối 3 thương hiệu chính đó là Kingtony, ToptulMatatakitoyo. Tất cả các sản phẩm phân phối điều được bảo hành chính hãng mới 100%

Matatakityou

Là nhà sản xuất từ Đài Loan, thành lập từ năm 1992. Đây là dòng sản phẩm với giá vừa phải phù hợp nhiều nhiều khách. Hàng thường có sẵn tại Việt Nam

tìm hiểu thêm

Kingtony

Là nhà xuất của Đài Loan, đây là dòng sản phẩm chất lượng cao. Hàng cũng thường có sẵn tại Việt Nam có thể giao hàng nhanh chống

tìm hiểu thêm

Toptul

Đây cũng là nhà sản xuất đến từ Đài Loan, chất lượng cao. Tuy nhiên chủng loại hàng hóa tồn kho tại Việt Nam bị hạn chế dẫn tới thời gian lâu

tìm hiểu thêm

Bảng giá các dòng sản phẩm Cờ Lê Lực do DNP phân phối

Model K-45

Cờ lê lực Screenshot 118

23,500,000đ

  • Loại cầm tay
  • Đường kính ống tối đa 75mm
  • Chiều dài cáp tối đa 15m
  • Trọng lượng 5kg
  • Quay 2 chiều
  • Ứng dụng: gia đình, công trình nhỏ

PowerClear R7

Cờ lê lực Screenshot 119

6,500,000đ

  • Loại cầm tay
  • Đường kính ống tối đa 38mm
  • Chiều dài cáp tối đa 9m
  • Trọng lượng 5.5kg
  • Quay 2 chiều
  • Ứng dụng: gia đình, công trình nhỏ

Power Spin+

Cờ lê lực Screenshot 120

3,200,000đ

  • Loại cầm tay, dùng tay quay
  • Đường kính ống tối đa 38mm
  • Chiều dài cáp tối đa 7.6m
  • Trọng lượng 2.2kg
  • Quay 2 chiều
  • Ứng dụng: gia đình, công trình nhỏ

Chính sách bảo hành

Xem thêm chính sách bảo hành

LIÊN HỆ VÀ YÊU CẦU CHÀO GIÁ

LIÊN HỆ NGAY

Cám ơn quý khách đã tin tưởng sử dụng sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi

Features

Chatbots

24/7 Support

Teams

Storage

Free

Chatbots: 1

24/7 Support:

Teams:

Storage: 2 GB

Free

Start trial
Essentials

Chatbots: 2

24/7 Support:

Teams: ✔️

Storage: 5 GB

$19

Start trial
Premium

Chatbots: 5

24/7 Support: ✔️

Teams: ✔️

Storage: 10 GB

$49

Start trial
Enterprise

Chatbots: Unlimited

24/7 Support: ✔️

Teams: ✔️

Storage: Unlimited

$99

Start trial

What our clients say

Cờ lê lực logo 3 landingpage one pager elemental flatsome ux builder

“Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit.”

Kirstin Everton / Apple

Cờ lê lực landingpage clean studio logo 3 flatsome theme

“Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit.”

Jack Johnson / Uber

Cờ lê lực landingpage clean studio logo 1 flatsome theme

“Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit.”

Kimberly Mason / Google

Pricing Table 4

Model

ModelDải lựcCỡ khẩu raBước tiếnChiều dàiTrọng lượngGiá (VND)
T-25N5-25 Nm3/8 inch0.1 Nm280mm0.56 kg770.000
T-110N20-110 Nm3/8 inch0.5 Nm366mm0.84 kg825.000
T-210N40-210 Nm1/2 inch1 Nm470mm1.34 kg935.000

 

Pricing Table 4

Model: T-25N

  • Dải lực: 5-25 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 3/8’’
  • Bước tiến: 0.1 Nm
  • Chiều dài: 280mm
  • Trọng lượng: 0.56 kg

770,000đ

Model: T-110N

  • Dải lực: 20-110 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 3/8’’
  • Bước tiến: 0.5 Nm
  • Chiều dài: 366mm
  • Trọng lượng: 0.84 kg

825,000đ

Model: T-210N

  • Dải lực: 40-210 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 1/2 inch
  • Bước tiến: 1 Nm
  • Chiều dài: 470mm
  • Trọng lượng: 1.34 kg

935,000đ

Model: T-350N

  • Dải lực: 70-350 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 1/2 inch
  • Bước tiến: 1 Nm
  • Chiều dài: 633mm
  • Trọng lượng: 2.38 kg

1,760,000đ

Model: T-450N

  • Dải lực: 65-450 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 3/4 inch
  • Bước tiến: 1 Nm
  • Chiều dài: 850mm
  • Trọng lượng: 3.68 kg

2,420,000đ

Model: T-700N

  • Dải lực: 140-700 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 3/4 inch
  • Bước tiến: 2.5 Nm
  • Chiều dài: 1078mm
  • Trọng lượng: 5.7 kg

3,190,000đ

Model: T-980N

  • Dải lực: 140-980 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 3/4 inch
  • Bước tiến: 3.5 Nm
  • Chiều dài: 1222mm
  • Trọng lượng: 6.0 kg

7,700,000đ

Model: T-980N

  • Dải lực: 140-980 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 1 inch
  • Bước tiến: 3.5 Nm
  • Chiều dài: 1222mm
  • Trọng lượng: 6.0 kg

8,030,000đ

Pricing Table 4

Model: MOT2-15N

  • Dải lực: 3-15 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 1/4 inch
  • Bước tiến: 0.2 Nm
  • Chiều dài: 193mm
  • Trọng lượng: 0.34 kg

1,650,000đ

Model: MOT2-30N

  • Dải lực: 6-30 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 1/4 inch
  • Bước tiến: 0.2 Nm
  • Chiều dài: 300mm
  • Trọng lượng: 0.59 kg

1,760,000đ

Model: MOT2-60N

  • Dải lực: 10-60 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 3/8 inch
  • Bước tiến: 0.25 Nm
  • Chiều dài: 427mm
  • Trọng lượng: 1.15 kg

1,870,000đ

Model: MOT2-100N

  • Dải lực: 20-100 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 3/8 inch
  • Bước tiến: 0.5 Nm
  • Chiều dài: 462mm
  • Trọng lượng: 1.5 kg

1,870,000đ

Model: MOT2-200N

  • Dải lực: 40-200 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 1/2 inch
  • Bước tiến: 1 Nm
  • Chiều dài: 517mm
  • Trọng lượng: 2.2 kg

2,090,000đ

Model: MOT2-320N

  • Dải lực: 60-320 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 1/2 inch
  • Bước tiến: 2 Nm
  • Chiều dài: 586mm
  • Trọng lượng: 2.3 kg

2,860,000đ

Model: MOT2-800N

  • Dải lực: 100-800 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 3/4 inch
  • Bước tiến: 5 Nm
  • Chiều dài: 1111mm
  • Trọng lượng: 5.48 kg

9,680,000đ

Model: MOT2-1000N

  • Dải lực: 200-1000 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 3/4 inch
  • Bước tiến: 5 Nm
  • Chiều dài: 1335mm
  • Trọng lượng: 6.16 kg

10,560,000đ

Model: MOT2-1000N

  • Dải lực: 200-1000 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 1 inch
  • Bước tiến: 5 Nm
  • Chiều dài: 1335mm
  • Trọng lượng: 6.16 kg

10,780,000đ

Model: MOT2-3000N

  • Dải lực: 600-3000 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 1-1/2 inch
  • Bước tiến: 20 Nm
  • Chiều dài: 3700mm(3 đoạn)
  • Trọng lượng: 23 kg

23,650,000đ

Pricing Table 4

Model: PR-5N

  • Dải lực: 1-5 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 1/4 inch
  • Bước tiến: 0.05 Nm
  • Chiều dài: 200mm
  • Trọng lượng: 0.36 kg

1,540,000đ

Model: PR-800N

  • Dải lực: 100-800 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 3/4 inch
  • Bước tiến: 5 Nm
  • Chiều dài: 997mm
  • Trọng lượng: 7.08 kg

9,680,000đ

Model: PR-1500N

  • Dải lực: 300-1500 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 1 inch
  • Bước tiến: 10 Nm
  • Chiều dài: 1745mm (2 khúc)
  • Trọng lượng: 11.80 kg

14,850,000đ

Model: PR-2000N

  • Dải lực: 400-2000 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 1 inch
  • Bước tiến: 10 Nm
  • Chiều dài: 2170mm(2 khúc)
  • Trọng lượng: 13.00 kg

19,030,000đ

Model: PR-3000N

  • Dải lực: 600-3000 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 1-1/2 inch
  • Bước tiến: 10 Nm
  • Chiều dài: 3680mm(3 khúc)
  • Trọng lượng: 26.00 kg

22,000,000đ

Pricing Table 4

Model: ATP-30N

  • Dải lực: 6-30 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 9×12
  • Bước tiến: 0.2 Nm
  • Chiều dài: 250mm
  • Trọng lượng: 0.75 kg

1,210,000đ

Model: ATP-80NS

  • Dải lực: 10-80 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 14×18
  • Bước tiến: 0.5 Nm
  • Chiều dài: 365mm
  • Trọng lượng: 0.9 kg

1.320,000đ

Model: ATP-110N

  • Dải lực: 20-110 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 9×12
  • Bước tiến: 0.5 Nm
  • Chiều dài: 365mm
  • Trọng lượng: 0.94 kg

1,320,000đ

Model: ATP-110NS

  • Dải lực: 20-110 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 14×18
  • Bước tiến: 0.5 Nm
  • Chiều dài: 370mm
  • Trọng lượng: 0.96 kg

1,320,000đ

Model: ATP-210N

  • Dải lực: 40-210 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 14×18
  • Bước tiến: 1 Nm
  • Chiều dài: 550mm
  • Trọng lượng: 1.5 kg

1,540,000đ

Pricing Table 4 (Cần thêm hình sản phẩm)

Model: ATP-30N10 SET

  • Dải lực: 6-30 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 9×12
  • Đầu chuyển khẩu: 9×12-3/8’’
  • Đầu cờ lê: 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm

2,640,000đ

Model: ATP-80N8 SET

  • Dải lực: 10-80 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 14×18
  • Đầu chuyển khẩu: 14×18-1/2’’
  • Đầu cờ lê: 17, 22, 24, 26, 27, 29mm

2,750,000đ

Model: ATP-110N12 SET

  • Dải lực: 20-110 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 9×12
  • Đầu chuyển khẩu: 9×12-3/8’’
  • Đầu cờ lê: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm

3,190,000đ

Model: ATP-210N11 SET

  • Dải lực: 40-210 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 14×18
  • Đầu chuyển khẩu: 14×18-1/2’’
  • Đầu cờ lê: 13, 14, 15, 17, 19, 22, 24, 27, 30mm

3,410,000đ

Pricing Table 4

Model: PIT-210N

  • Dải lực: 40-210 Nm
  • Độ mở lớn nhất: 48mm
  • Bước tiến: 1 Nm
  • Chiều dài: 589.6mm
  • Trọng lượng: 2.96 kg

2,750,000đ

Model: PIT-350N

  • Dải lực: 70-350 Nm
  • Độ mở lớn nhất: 63mm
  • Bước tiến: 1 Nm
  • Chiều dài: 827mm
  • Trọng lượng: 3.70 kg

3,300,000đ

Model: PIT-500N

  • Dải lực: 100-500 Nm
  • Độ mở lớn nhất: 63mm
  • Bước tiến: 2.5 Nm
  • Chiều dài: 922.3mm
  • Trọng lượng: 4.30 kg

4,840,000đ

Pricing Table 4

Model: MET-30NU

  • Dải lực: 3-30 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 3/8’’
  • Chiều dài: 360mm
  • Trọng lượng: 0.75 kg

2,916,000đ

Model: MET-60NU

  • Dải lực: 6-60 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 3/8’’
  • Chiều dài: 360mm
  • Trọng lượng: 0.76 kg

3,132,000đ

Model: MET-100NSU

  • Dải lực: 10-100 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 1/2’’
  • Chiều dài: 440mm
  • Trọng lượng: 1.06 kg

3,456,000đ

Model: MET-200NU

  • Dải lực: 20-200 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 1/2’’
  • Chiều dài: 524mm
  • Trọng lượng: 1.35 kg

3,888,000đ

Model: MET-350NU

  • Dải lực: 35-350 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 1/2’’
  • Chiều dài: 640mm
  • Trọng lượng: 1.9 kg

4,104,000đ

Pricing Table 4

Model: MEU-30NU

  • Dải lực: 3-30 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 9×12
  • Chiều dài: 350mm
  • Trọng lượng: 0.55 kg

2,700,000đ

Model: MEU-60NU

  • Dải lực: 6-60 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 9×12
  • Chiều dài: 350mm
  • Trọng lượng: 0.66 kg

3,024,000đ

Model: MEU-100NU

  • Dải lực: 10-100 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 14×18
  • Chiều dài: 416mm
  • Trọng lượng: 0.84 kg

3,780,000đ

Model: MEU-200NU

  • Dải lực: 20-200 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 14×18
  • Chiều dài: 491mm
  • Trọng lượng: 1.15 kg

3,888,000đ

Model: MEU-350NU

  • Dải lực: 35-350 Nm
  • Cỡ khẩu ra: 14×18
  • Chiều dài: 630mm
  • Trọng lượng: 1.7 kg

4,320,000đ

Pricing Table 4

Model: 34223-1A

  • Cỡ khẩu ra: 1/4″
  • Dải lực: 5~25 Nm
  • Bước tiến: 0.1 Nm
  • Chiều dài: 280mm
  • Trọng lượng: 595g

735,000đ

Model: 34323-1A

  • Cỡ khẩu ra: 3/8″
  • Dải lực: 5~25 Nm
  • Bước tiến: 0.1 Nm
  • Chiều dài: 280mm
  • Trọng lượng: 595g

770,000đ

Model: 34323-2A

  • Cỡ khẩu ra: 3/8″
  • Dải lực: 20~110 Nm
  • Bước tiến: 1 Nm
  • Chiều dài: 370mm
  • Trọng lượng: 820g

795,000đ

Model: 34423-1A

  • Cỡ khẩu ra: 1/2″
  • Dải lực: 42~210 Nm
  • Bước tiến: 1 Nm
  • Chiều dài: 450mm
  • Trọng lượng: 1340g

872,000đ

Model: 34423-2A

  • Cỡ khẩu ra: 1/2″
  • Dải lực: 70~340 Nm
  • Bước tiến: 3 Nm
  • Chiều dài: 570mm
  • Trọng lượng: 2400g

1,410,000đ